Có 2 kết quả:
劈头盖脸 pī tóu gài liǎn ㄆㄧ ㄊㄡˊ ㄍㄞˋ ㄌㄧㄢˇ • 劈頭蓋臉 pī tóu gài liǎn ㄆㄧ ㄊㄡˊ ㄍㄞˋ ㄌㄧㄢˇ
pī tóu gài liǎn ㄆㄧ ㄊㄡˊ ㄍㄞˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. splitting the head and covering the face (idiom); fig. pelting (with rain etc)
(2) showering down
(2) showering down
Bình luận 0
pī tóu gài liǎn ㄆㄧ ㄊㄡˊ ㄍㄞˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. splitting the head and covering the face (idiom); fig. pelting (with rain etc)
(2) showering down
(2) showering down
Bình luận 0